Có 2 kết quả:
联谊会 lián yì huì ㄌㄧㄢˊ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ • 聯誼會 lián yì huì ㄌㄧㄢˊ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) association
(2) club
(3) society
(4) party
(5) get-together
(2) club
(3) society
(4) party
(5) get-together
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) association
(2) club
(3) society
(4) party
(5) get-together
(2) club
(3) society
(4) party
(5) get-together
Bình luận 0